chơm chởm
adj Craggy, rugged, bristling đường núi chơm chởm những đá the mountain path was craggy with rocks những mũi chông chơm chởm bristling pikes
| [chơm chởm] | | tính từ | | | Craggy, rugged, bristling, tussocky, shaggy, bumby | | | đường núi chơm chởm những đá | | the mountain path was craggy with rocks | | | những mũi chông chơm chởm | | bristling pikes |
|
|